Thông tin giá cả hàng hóa thị trường thức ăn chăn nuôi ngày 28/04/2017
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 28/04/2017
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc |
Địa điểm giao |
Tuần trước |
26/04 |
27/04 |
28/04 |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân |
5,100-5,200 |
5,000-5,100 |
5,050 |
5,050 |
Nam Mỹ ( H.Xá ) |
Cảng Cái Lân |
5,050-5,200 |
5,000-5,050 |
5,000 |
5,000 |
|
Châu Âu |
Cảng Cái Lân |
4,950 |
4,850 |
4,850 |
4,850 |
|
Châu Ân |
Cảng Cái Lân |
4,900 |
4,800 |
4,800 |
4,800 |
|
Thái Lan |
Cảng Cái Lân |
5.100 |
4,900 |
4,900-4,950 |
4,900-4,950 |
|
5,050-5.100 |
4,850 |
4,850-4,950 |
4,850-4,950 |
|||
Nam Mỹ |
Nhà máy TACN tại Hưng Yên, Hải Dương, Hà Nội |
– |
– |
– |
– |
|
Nam Mỹ |
Xuân Mai |
– |
– |
– |
– |
|
Nội địa |
Hòa Bình |
– |
– |
– |
– |
|
Sơn La |
5,500 |
5,500 |
5,500 |
5,500 |
||
Mường Khương- Lào Cai |
– |
– |
– |
– |
||
Nội địa |
Hưng Yên, Hải Dương |
– |
– |
– |
– |
|
DDGS |
NK Mỹ |
Hải Phòng |
6,200 |
6,150 |
6,150 |
6,150 |
Lúa Mỳ |
NK Nam Mỹ – Châu Âu |
Cảng Cái Lân |
5,000 |
4,950 |
4,950 |
4,900 |
Cảng Cái Lân |
4,950-5,000 |
4,900 |
4,900 |
4,850-4,900 |
||
Khô Đậu Tương |
Nam Mỹ |
Cảng Cái Lân |
8,950 |
8,950 |
8,850 |
8,750-8,800 |
Nam Mỹ |
Cảng Cái Lân |
8,900 |
8,900 |
8,800 |
8,750 |