Thông tin giá cả thị trường nguyên liệu TĂCN ngày 11/01
11
Th1
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 11/01/2018
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 10/01 | 11/01 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ( DNTM) | Cảng Cái Lân | 5,250 | 5,250 | Giao tháng 12/1 hàng xá |
Nội địa
|
Nhà máy TACN tại Hưng Yên, Hải Dương, Hà Nội | – | – | Nhà máy mua vào | |
Xuân Mai | 5,575 | 5,575 | Khô sấy tại kho,giao ngay | ||
Sơn La | 5,325 | 5,325 | Khô sấy tại kho,giao ngay | ||
Sơn La ( Ngô tươi mua tại ruộng) | – | – | Ngô bắp tươi độ ẩm 25-26% | ||
Tây Nguyên ( giá ngô tươi tại ruộng ) | – | – | Ngô bắp tươi độ ẩm 35% | ||
Đắc Lắc | 5,500 | 5,500 | Ngô sấy tại kho | ||
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 5,700 | 5,700 | Hàng giao tháng 01/17 |
Lúa Mỳ | NK Nam Mỹ – Châu Âu | Cảng Cái Lân | 5,150 | 5,150 | Giá NK tháng 1 hàng rời |
Nhập khẩu Úc | Cảng Cái Lân | – | – | Giá giao ngay tháng 1 | |
Khô Đậu Tương | Nam Mỹ | Cảng Cái Lân | 10,500 | 10,500 | Giá thực tế tháng 1 |
Nam Mỹ |