Về đầu trang

Bảng giá nông sản và nguyên liệu sản xuất TĂCN ( tham khảo giá ngày 22/12/2020)

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG NGÔ

Tham khảo giá chào ngô CNF về Việt Nam (USD/tấn, quy đổi theo giá VND bao gồm thuế nhập khẩu 5%, phí làm hàng và tỷ giá 23.220)

Shipment Cái Lân
USD/tấn VND/kg
1
2
3 257-262 6,405-6,527
4 256-258 6,380-6,429
5 256 6,381
6 248 6,186

Tham khảo giá mua CNF thực tế của một số thương mại và nhà máy (USD/tấn, quy đổi theo giá VND bao gồm thuế nhập khẩu 5%, phí làm hàng và tỷ giá 23.220)

Shipment Delivery Cái Lân
USD/tấn VND/kg
10-11-12/2020 11-12-1-2/2020 173-184 4,357-4,625
1/2021 2-3/2021 264 6,576
2/2021 3-4/2021 258 6,430
3/2021 4-5/2021 243 6,064

Tham khảo giá chào và giá giao dịch ngô Nam Mỹ tại cảng miền Nam/miền Bắc (VND/kg)

Thời hạn giao Cái Lân
12/2020 6250-6300
1/2021 6400-6450
2/2021 6450-6500
3/2021 6500-6600

Tham khảo giá ngô nội địa tại một số vùng (VND/kg)

Vùng

22/12

21/12

Sơn La – hàng rời tại lò sấy, ẩm độ 15% 6250 6250
Gia Lai – hàng rời tại sân phơi, ẩm độ 15-16%
Đắc Lắc – hàng rời tại lò sấy – ẩm độ 14.5-15% 6350-6400 6350-6400
Hà Nội – giá về nhà máy, ẩm độ 14% 6550-6850 6550-6850

THỊ TRƯỜNG KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Tham khảo giá chào khô đậu tương CNF về Việt Nam (USD/tấn, quy đổi theo giá VND bao gồm thuế nhập khẩu 2%, phí làm hàng và tỷ giá 23.220)

Shipment Cái Lân
USD/tấn VND/kg
1 522 12,549
2 516-522 12,406-12,549
3 511-516 12,288-12,406
4-5-6 497-498 11,956-11,980

Tham khảo giá mua CNF thực tế của một số thương mại và nhà máy (USD/tấn, quy đổi theo giá VND bao gồm thuế nhập khẩu 2%, phí làm hàng và tỷ giá 23.220)

Shipment Delivery Cái Lân
USD/tấn VND/kg
12/2020 1-2/2021 364-506 8,807-12,170
1/2021 2-3/2021 492 11,838
2/2021 3-4/2021 481 11,578
3/2021 4-5/2021 481 11,578

Tham khảo giá khô đậu tương Nam Mỹ tại cảng miền Nam/miền Bắc (VND/kg)

Thời hạn giao Cái Lân
12 12350-12400
1 12400-12500
2 12350-12500
3 12300-12400

THỊ TRƯỜNG CÁC NGUYÊN LIỆU KHÁC

Bảng giá nguyên liệu nhập khẩu giao dịch nội địa ngày 22/12/2020 (VND/kg)

Chủng loại Thời gian giao Cái Lân/ Hải Phòng
Lúa mì 11/12 6900-7000
1/2/3 6600-6800
DDGS 12 7600-7700
1/2 7700-7900
Khô dầu cọ Giao ngay 4700-4750
Khô dầu dừa (béo cao) Giao ngay 6200

Bảng giá nguyên liệu nội địa ngày 22/12/2020 (VND/kg)

Chủng loại Địa điểm 22/12 21/12
Sắn lát Sơn La 4900-5000 4900-5000
Cám gạo trích ly Hải Phòng 4700-4800 4700-4800

 

Trả lời