Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 05/09

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 04/09 03/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 145.0 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 149.4 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 173.6 Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF 177.1 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 162.0 162.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 164.0 165.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 04/09 03/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 195.3 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 202.6 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 236.0 240.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 238.0 240.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 04/09 03/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 310.2 Kỳ hạn tháng 11/2018
Mỹ – CBOT 314.9 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 371.0 371.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 373.0 374.0 Kỳ hạn tháng 10-11/2018
Brazil – BMF 309.9 Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF 314.8 Kỳ hạn tháng 01/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 04/09 03/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 340.9 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 343.1 Kỳ hạn tháng 10/2018
Argentina – FOB 339.0 329.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 343.0 333.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 05/09/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 05/09 04/09 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,150 5,250 Giao tháng 9/10/11 hàng xá
Nam Phi 5,250 5,250 Giao ngay hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,300 5,300 Khô sấy tại kho,giao ngay
2,600 2,650 – 2,700 Ngô tươi
Đắc Lắc 2,800 2,500 – 2,600 Ngô tươi
5,350 5,350 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,650 5,650 Giá NK tháng 9/10/11/12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,100 6,100 Hàng xá trong cont  tháng 9
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,800 – 4,900 4,800 – 4,900 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,100 4,100 Xá trong cont giao tháng 9
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 3,900 3,900 Xá trong cont giao tháng 9
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 9
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 10,100 10,200 Giá giao tháng 9
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,950 7,950 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8
Ấn Độ Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 9
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,500 3,500 Xá trong cont giao tháng 9
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 9
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,700  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 04/09 03/09

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10 216 214
giao tại cảng xuất tháng 11 217 215
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10 243 243
DDGS  Mỹ – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 9 235 238
Khô Đậu Tương – Argentina – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10 394 398
giao tại cảng xuất tháng 10 397 400
Bã cải ngọt – Hải Phòng giao tại cảng xất tháng 9 328 328
Bã cải đắng – Hải Phòng 240 240
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 giao tại cảng xuất tháng 9 177 177
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 giao tại cảng xuất tháng 9 379 379
Loại 2 giao tại cảng xuất tháng 9 371 371

           

 

 

 

Trả lời