Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 06/09

Posted by admin

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 06/09/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 06/09 05/09 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,150 5,150 Giao tháng 9/10/11 hàng xá
Nam Phi 5,200 5,250 Giao ngay hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,300 5,300 Khô sấy tại kho,giao ngay
2,600 2,650 – 2,700 Ngô tươi
Đắc Lắc 2,800 2,800 Ngô tươi
5,350 5,350 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,650 5,650 Giá NK tháng 9/10/11/12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,100 6,100 Hàng xá trong cont  tháng 9
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,900 4,800 – 4,900 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,100 4,100 Xá trong cont giao tháng 9
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 3,900 3,900 Xá trong cont giao tháng 9
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 9
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 10,100 10,100 Giá giao tháng 9
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,950 7,950 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8
Ấn Độ Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 9
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400 Xá trong cont giao tháng 9
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 9
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 05/09 04/09

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 11 218 216
giao tại cảng xuất tháng 12 219 217
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10 243 243
DDGS  Mỹ – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 9 235 235
Khô Đậu Tương – Argentina – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 11 404 397
giao tại cảng xuất tháng 12 409 402
Bã cải ngọt – Hải Phòng giao tại cảng xất tháng 9 328 328
Bã cải đắng – Hải Phòng 256 232
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 giao tại cảng xuất tháng 9 177 177
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 giao tại cảng xuất tháng 9 378 378
Loại 2 giao tại cảng xuất tháng 9 370 370

Trả lời