Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 10/09

Posted by admin

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 10/09/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 10/09 08/09 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,200 5,200 Giao tháng 9/10/11 hàng xá
Nam Phi 5,200 5,200 Giao ngay hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,300 5,300 Khô sấy tại kho,giao ngay
2,600 2,600 Ngô tươi
Đắc Lắc 2,800 2,800 Ngô tươi
5,250 5,250 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,750 5,750 Giá NK tháng 9/10/11/12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,100 6,100 Hàng xá trong cont  tháng 9
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,800 – 4,900 4,800 – 4,900 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,100 4,100 Xá trong cont giao tháng 9
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 3,900 3,900 Xá trong cont giao tháng 9
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 9
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 10,050 10,050 Giá giao tháng 9
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,950 7,950 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8
Ấn Độ Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 9
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400 Xá trong cont giao tháng 9
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 9
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

Trả lời