Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 14/09

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 13/09 12/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 137.9 138.7 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 142.7 143.7 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 163.2 Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF 168.8 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 156.0 157.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 157.0 158.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 13/09 12/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 182.6 181.6 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 190.2 193.6 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 236.0 236.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 236.0 236.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 13/09 12/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 306.1 308.6 Kỳ hạn tháng 11/2018
Mỹ – CBOT 311.2 313.6 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 379.0 382.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 381.0 384.0 Kỳ hạn tháng 10-11/2018
Brazil – BMF 306.2 Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF 311.2 Kỳ hạn tháng 01/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 13/09 12/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 344.4 348.2 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 347.2 351.0 Kỳ hạn tháng 10/2018
Argentina – FOB 348.0 352.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 352.0 354.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 14/09/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 14/09 13/09 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,175 5,175 Giao tháng 9/10/11 hàng xá
Nam Phi 5,175 5,175 Giao ngay hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,200 5,200 Khô sấy tại kho,giao ngay
2,600 2,600 Ngô tươi
Đắc Lắc 2,800 2,800 Ngô tươi
5,200 5,200 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,750 5,750 Giá NK tháng 9/10/11/12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,050 6,100 Hàng xá trong cont  tháng 9
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,800 – 4,900 4,800 – 4,900 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,400 4,400 Xá trong cont giao tháng 9
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,200 4,200 Xá trong cont giao tháng 9
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 9
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 10,100 10,050 Giá giao tháng 9
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,950 7,950 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8
Ấn Độ Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 9
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400 Xá trong cont giao tháng 9
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 9
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 13/09 12/09

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 11 206 213
giao tại cảng xuất tháng 12 212 216
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10 243 243
DDGS  Mỹ – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 10 237 237
Khô Đậu Tương – Argentina – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 11 409 408
giao tại cảng xuất tháng 12 413 412
Bã cải ngọt – Hải Phòng giao tại cảng xất tháng 10 333 333
Bã cải đắng – Hải Phòng 241 241
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 giao tại cảng xuất tháng 10 169 169
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 giao tại cảng xuất tháng 10 373 372
Loại 2 giao tại cảng xuất tháng 10 370 369

           

 

 

 

Trả lời