Về đầu trang

Giá cả hàng hóa thị trường nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 08/09

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 07/09 06/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 144.5 144.2 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 149.3 148.9 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 169.8 Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF 173.3 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 162.0 161.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 163.0 163.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 07/09 06/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 187.5 188.7 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 195.3 196.6 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 236.0 236.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 238.0 240.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 07/09 06/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 310.1 308.4 Kỳ hạn tháng 11/2018
Mỹ – CBOT 315.0 313.1 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 376.0 372.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 378.0 374.0 Kỳ hạn tháng 10-11/2018
Brazil – BMF 308.3 Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF 313.2 Kỳ hạn tháng 01/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 07/09 06/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 347.0 340.9 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 349.5 343.1 Kỳ hạn tháng 10/2018
Argentina – FOB 347.0 343.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 349.0 346.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 08/09/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 08/09 07/09 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,200 5,200 Giao tháng 9/10/11 hàng xá
Nam Phi 5,200 5,200 Giao ngay hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,300 5,300 Khô sấy tại kho,giao ngay
2,600 2,600 Ngô tươi
Đắc Lắc 2,800 2,800 Ngô tươi
5,250 5,250 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,750 5,750 Giá NK tháng 9/10/11/12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,100 6,100 Hàng xá trong cont  tháng 9
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,800 – 4,900 4,800 – 4,900 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,100 4,100 Xá trong cont giao tháng 9
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 3,900 3,900 Xá trong cont giao tháng 9
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 9
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 10,050 10,050 Giá giao tháng 9
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,950 7,950 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8
Ấn Độ Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 9
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,500 Xá trong cont giao tháng 9
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 9
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 07/09 06/09

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 11 214 214
giao tại cảng xuất tháng 12 216 216
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10 231 231
DDGS  Mỹ – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 9 256 256
Khô Đậu Tương – Argentina – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 11 405 402
giao tại cảng xuất tháng 12 410 406
Bã cải ngọt – Hải Phòng giao tại cảng xất tháng 9 323 323
Bã cải đắng – Hải Phòng 230 230
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 giao tại cảng xuất tháng 9 177 177
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 giao tại cảng xuất tháng 9 380 378
Loại 2 giao tại cảng xuất tháng 9 375 373

           

 

 

 

Trả lời